Genius is 1% inspiration 💡 and 99% perspiration 💦

SPIR — Breathe (Hít thở)

Linh Pham (Louise)
Giki! (EnGeek)
2 min readFeb 1, 2017

--

Từ Gốc (Word Root) là nền tảng của hơn 70% ngôn ngữ tiếng Anh hiện đại. Học Từ Gốc là cách nhanh nhất để bạn đoán nghĩa và hiểu được trăm nghìn từ vựng mới mặc dù chưa học bao giờ. Đây gọi là học 1 hiểu 10, thậm chí là 100! 😍

SPIR: Breathe (Hít thở) 😤 Từ này đồng nghĩa với từ gốc HAL chúng ta học hôm trước.

Các từ quen thuộc dựa trên SPIR là:

Inspire (v): /ɪnˈspaɪər/ Truyền cảm hứng (In — vào trong, truyền hơi thở vào trong ai đó). He inspired me to do my best.

➡️ Inspiration (n): Cảm hứng.

Perspire (v): /pərˈspaɪər/ Ra mồ hôi. (Per — xuyên qua, thở xuyên qua da)

➡️ Perspiration (n): Sự đổ mồ hôi.

Expire (v): /ɪkˈspaɪər/ Hết hạn (Ngừng thở, hơi thở đi ra khỏi cơ thể — Ex)

➡️ Expiration (n): Sự hết hạn. Expiration date: Ngày hết hạn.

Aspire (v): /əˈspaɪər/ Khao khát, mong mỏi. She aspires to be doctor. (As — đi lên trên)

➡️ Aspiration (n): Nguyện vọng.

Conspire (v): /kənˈspaɪər/ Mưu phản. (Con — cùng nhau, cùng nhau lập kế hoạch, cùng nhau hít thở)

Transpire (v): /trænˈspaɪər/ Toát mồ hôi. (Trans — Xuyên, hít thở xuyên qua da).

➡️ Transpiration (n)

Respire (v): /rɪˈspaɪər/ Hô hấp (từ y học cho hít thở)

➡️ Respiration (n): Sự hô hấp

➡️ Respiratory (adj): Thuộc về hô hấp. Respiratory system: Hệ hô hấp

Spirit (n): Linh hồn, vong hồn, tinh thần (thoát ra khỏi cơ thể khi ngừng thở)

➡️ Spiritual (adj): thuộc về tinh thần, linh hồn. Music provides a satisfying spiritual experience for many people.

➡️ Spirituality (n): Spiritual beliefs. Tâm linh.

Nếu các bạn muốn học thêm những từ Gốc powerful như thế này nữa thì hãy trò chuyện với EnGeek trên Messenger của Facebook tại đây nhé!

Mỗi ngày EnGeek sẽ nói cho bạn biết thêm một từ Gốc mới và những từ nhánh xuất phát từ đó ^_^

Follow chúng mình nếu như các bạn cảm thấy Engeek hữu ích và muốn giúp đỡ nhóm mình về mặt tinh thần 🤣

--

--